Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Phân biệt wage, salary, income trong 5 phút: Ý nghĩa và các ví dụ
Nội dung

Phân biệt wage, salary, income trong 5 phút: Ý nghĩa và các ví dụ

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh có ba từ vựng chỉ khoản tiền chúng ta nhận được: income, wage và salary. Mặc dù các từ có vẻ đồng nghĩa, nhưng thực tế mỗi từ đều có ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải thích ý nghĩa của wage, income và salary, cách dùng chúng một cách chính xác, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn nắm vững sự khác biệt và sử dụng thành thạo.

Kiến thức trọng tâm

- Wage nghĩa là "tiền công", ám chỉ số tiền được trả cho người lao động dựa trên khối lượng công việc hoàn thành.

- Salary là "tiền lương" hoặc lương cứng được trả hằng tháng, không phụ thuộc vào hiệu suất công việc, mang tính chất ổn định và lâu dài.

- Income nghĩa là "thu nhập", ám chỉ tổng số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức nhận được từ các nguồn khác nhau.

1. Wage, salary và income là gì? Cách dùng wage, salary và income trong tiếng Anh

1.1. Wage là gì?

Wage nghĩa là "tiền công", ám chỉ số tiền được trả cho người lao động dựa trên khối lượng công việc hoàn thành, chứ không phải là một mức lương cố định. Tiền công thường được tính theo giờ, ngày hoặc theo sản phẩm.

Hình thức tiền công phổ biến đối với những công việc tạm thời, có tính chất lao động phổ thông như nhân viên xây dựng, nhân viên bán hàng, nhân viên phục vụ, v.v.

Ví dụ:

  • The factory owner raised the workers' wages by 10% to attract more skilled labor. (Chủ nhà máy đã tăng lương cho công nhân lên 10% để thu hút thêm lao động có tay nghề.)

  • Minimum wage laws ensure that employees are paid at least a basic hourly rate. (Luật lương tối thiểu đảm bảo các nhân viên được trả ít nhất mức lương theo giờ cơ bản.)

  • The construction company offers competitive wages to its workers to retain talented staff. (Công ty xây dựng cung cấp mức lương cạnh tranh cho công nhân của mình để giữ chân những nhân viên có tài năng.)

Ý nghĩa của Wage
Ý nghĩa của Wage

1.2. Salary là gì?

Salary là "tiền lương" hoặc lương cứng được trả hằng tháng, không phụ thuộc vào hiệu suất công việc, mang tính chất ổn định và lâu dài. Loại lương này thường được áp dụng cho những công việc văn phòng, lao động trí thức.

Ví dụ:

  • The marketing manager's annual salary is $50,000. (Lương hàng năm của quản lý marketing là 50,000 USD.)

  • As a software engineer, she receives a monthly salary of $4,000. (Với vai trò kỹ sư phần mềm, cô ấy nhận được lương cứng hàng tháng là 4,000 USD.)

  • The university professor's salary is negotiated based on their qualifications and experience. (Lương cứng của giáo sư đại học được thương lượng dựa trên trình độ và kinh nghiệm của họ.)

Ý nghĩa của Salary
Ý nghĩa của Salary

1.3. Income là gì?

Income nghĩa là "thu nhập", ám chỉ tổng số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức nhận được từ các nguồn khác nhau, không chỉ riêng tiền lương. Thu nhập có thể đến từ các hoạt động như gửi tiết kiệm, kinh doanh, đầu tư, cho thuê tài sản, v.v.

Ví dụ:

  • Her monthly income includes a $4,000 salary from her job plus $500 in rental income. (Thu nhập hàng tháng của cô ấy bao gồm lương cứng 4,000 USD, cộng với 500 USD từ tiền cho thuê tài sản.)

  • As a small business owner, his primary income comes from the profits of his shop, in addition to investment dividends. (Là chủ doanh nghiệp nhỏ, nguồn thu nhập chính của ông đến từ lợi nhuận của cửa hàng, bên cạnh các khoản cổ tức đầu tư.)

  • The charity organization reported an annual income of $1 million from donations and fundraising activities. (Tổ chức từ thiện đã báo cáo thu nhập hàng năm 1 triệu USD từ các khoản quyên góp và hoạt động gây quỹ.)

2. Phân biệt wage, salary và income

Mặc dù wage, salary và income đều diễn tả số tiền mà người lao động nhận được, tuy nhiên “wage” là tiền công trả theo giờ/ngày/sản phẩm, “salary” là mức tiền được trả cố định hàng tháng, còn “income” là tổng tất cả các nguồn thu nhập nói chung.

Hướng dẫn phân biệt wage, salary và income
Hướng dẫn phân biệt wage, salary và income

Cụ thể, bảng sau sẽ trình bày chi tiết sự khác biệt của wage, salary và income:

Tiêu chí

Wage

Salary

Income

Ý nghĩa

Tiền công trả theo sản phẩm đầu ra, không cố định

Tiền lương, mức trả hàng tháng cố định, không phụ thuộc vào hiệu suất công việc

Thu nhập, bao gồm tất cả các dòng tiền vào, không chỉ tiền lương

Ví dụ

The factory worker’s wage is $0.15 per completed product. (Công nhân nhà máy được trả 0.15 USD mỗi sản phẩm hoàn thành.)

 

=> Ví dụ này sử dụng "wage" vì tiền công của công nhân được tính theo sản phẩm hoàn thành, không phải là mức lương cố định.

The software engineer's monthly salary is $4,000. (Lương hàng tháng của kỹ sư phần mềm là 4,000 USD).

 

=> Ví dụ này sử dụng "salary" vì đây là mức lương cố định hàng tháng, không phụ thuộc vào hiệu suất công việc.

The CEO's annual income includes $80,000 from business profits and $12,000 from investments. (Thu nhập hàng năm của CEO bao gồm 80,000 USD từ lợi nhuận kinh doanh và 12,000 USD từ các khoản đầu tư.)

 

=> Ví dụ này sử dụng "income" vì thu nhập của chủ doanh nghiệp không chỉ gồm tiền lương mà còn bao gồm các khoản thu khác.

 

 

3. Bài tập vận dụng wage, salary và income (Có đáp án)

Để nắm rõ sự khác biệt giữa income, wage và salary, bạn hãy thử sức với 2 bài tập sau nhé.

Bài 1: Điền wage, salary hoặc income vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau

  1. The _________ of the software developer is determined by their years of experience and technical skills.

  2. Construction workers are typically paid an hourly _________ based on the work they complete.

  3. Retired people often rely on their _________ from pensions and social security benefits.

  4. Small business owners must report all _________ from their company's operations on their tax returns.

  5. Entry-level positions at the company usually offer _________ starting at minimum wage.

  6. The CEO's _________ is significantly higher than the average employee's compensation.

  7. Rental _________ from the vacation home provides a reliable secondary source of income.

  8. Overtime _________ are paid at a higher rate than the standard hourly _________.

  9. Freelance writers and graphic designers often have variable _________ that fluctuates based on project volume.

  10. The annual _________ of the university professor includes their base salary plus any additional research grants or bonuses.

  11. Factory workers are compensated based on the _________ they earn for each unit produced.

  12. Investment _________ from stocks, bonds, and real estate can supplement one's primary _________.

  13. Nurses and other healthcare professionals typically receive competitive _________ and benefits packages.

  14. Entrepreneurs often re-invest a portion of their business _________ back into the company for growth.

  15. The _________ of part-time retail employees is calculated based on the number of hours worked.

  16. Dividend _________ from stock ownership can be an important source of _________ for some investors.

  17. The nonprofit organization's _________ comes largely from individual and corporate donations.

  18. Seasonal workers are hired on a temporary basis and paid an hourly _________.

  19. Salaried employees receive a fixed _________ regardless of the number of hours they work.

  20. The _________ of a successful real estate agent includes both commissions and rental _________.

Đáp án:

  1. salary

  2. wage

  3. income

  4. income

  5. wages

  6. salary

  7. income

  8. wages, wage

  9. income

  10. income

  11. wages

  12. income, income

  13. salaries

  14. income

  15. wage

  16. income, income

  17. income

  18. wage

  19. salary

  20. income, income

Bài 2: Dịch các câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng đúng từ wage, salary hoặc income theo ngữ cảnh.

  1. Lương tháng của anh ấy bao gồm tiền lương cấp bậc và các khoản tiền thưởng.

  2. Nhà máy trả lương tối thiểu theo giờ cho công nhân vận hành.

  3. Thu nhập chính của anh chủ yếu đến từ lợi nhuận kinh doanh.

  4. Các chuyên gia với nhiều kinh nghiệm thường nhận được mức lương cao hơn.

  5. Công nhân xây dựng được trả lương theo ngày làm việc.

  6. Các khoản tiền từ đầu tư và cho thuê bất động sản là nguồn thu nhập phụ của ông.

  7. Những người làm công ăn lương không được hưởng các khoản thưởng như các nhà quản lý.

  8. Doanh nghiệp phải đảm bảo trả đủ mức lương tối thiểu theo quy định pháp luật.

  9. Thu nhập của gia đình tăng đáng kể kể từ khi chị tìm được việc làm tại công ty mới.

  10. Công nhân nhà máy chỉ được trả lương theo số sản phẩm hoàn thành.

Gợi ý dịch sang tiếng Anh:

  1. His monthly salary includes his base salary and bonus payments.

  2. The factory pays minimum wage per hour to the operating workers.

  3. The business owner's main income comes from business profits.

  4. Experts with more experience typically receive higher salaries.

  5. Construction workers are paid a daily wage for the work they do.

  6. Investment and real estate rental incomes are his secondary sources of income.

  7. Salaried employees do not receive the same bonuses as managers.

  8. The company must ensure they pay at least the minimum legal wage.

  9. The family's income increased significantly since she found a new job.

  10. Factory workers are only paid a wage based on the number of products completed.

Sau bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ ý nghĩa của từ income, wage và salary, cũng như sự khác biệt giữa các khái niệm này. Bạn hãy chủ động tìm hiểu các chủ đề về tiền lương để hiểu rõ ba từ vựng này hơn nhé.

Bên cạnh từ vựng tiền lương, vẫn còn rất nhiều chủ đề ngữ pháp thú vị tại website IELTS LangGo. Nếu bạn mong muốn trau dồi vốn tiếng Anh, đừng quên khám phá các bài viết khác. Chúc bạn học tập tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ